-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nung
- biscuit firing
- sự nung gốm lần hai
- biscuit firing
- sự nung gốm mộc
- coal firing
- nung bằng than
- direct firing
- sự nung trực tiếp
- electric firing
- nung bằng điện
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast firing
- sự nung đoản kỳ
- firing intensification
- sự tăng cường nung
- firing range
- khoảng nung
- firing range
- phạm vi nung
- firing sensitivity
- độ nhạy nung
- firing temperature
- nhiệt độ nung
- firing up glass
- sự nung nóng (thủy tinh)
- firing without saggar
- sự nung không có sạp (gốm)
- firing-on
- sự nung nóng
- first oxidizing firing
- sự nung oxi hóa lần đầu
- glost firing
- sự nung men
- metal parts firing
- sự nung chi tiết kim loại
- primary firing
- sự nung lần đầu
- primary firing
- sự nung sơ bộ
- second reducing firing
- sự nung thử lần thứ hai
- secondary firing
- sự nung lại
- single-row firing
- sự nung một hàng
- third firing
- sự nung lần thứ ba
sự đốt cháy
Giải thích EN: 1. the process of putting fuel and air into a furnace.the process of putting fuel and air into a furnace.2. the ignition of an explosive material.the ignition of an explosive material. Giải thích VN: 1. quá trình cung cấp nhiên liệu và khí vào trong lò 2. sự đốt cháy của một chất gây nổ.
- main firing
- sự đốt cháy chính
sự nung
- biscuit firing
- sự nung gốm lần hai
- biscuit firing
- sự nung gốm mộc
- direct firing
- sự nung trực tiếp
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast firing
- sự nung đoản kỳ
- firing up glass
- sự nung nóng (thủy tinh)
- firing without saggar
- sự nung không có sạp (gốm)
- firing-on
- sự nung nóng
- first oxidizing firing
- sự nung oxi hóa lần đầu
- glost firing
- sự nung men
- metal parts firing
- sự nung chi tiết kim loại
- primary firing
- sự nung lần đầu
- primary firing
- sự nung sơ bộ
- second reducing firing
- sự nung thử lần thứ hai
- secondary firing
- sự nung lại
- single-row firing
- sự nung một hàng
- third firing
- sự nung lần thứ ba
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ