• Revision as of 14:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´tə:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất, mai táng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dig up , exhume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X