• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa===== ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´tru:ʒən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Sự xâm nhập, thế xâm nhập=====
    =====Sự xâm nhập, thế xâm nhập=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chất xâm nhập=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất xâm nhập=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intrusion intrusion] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intrusion intrusion] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====sự lún vào=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự lún vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hiện tượng xâm nhập=====
    =====hiện tượng xâm nhập=====
    Dòng 53: Dòng 44:
    ::[[sea]] [[water]] [[intrusion]]
    ::[[sea]] [[water]] [[intrusion]]
    ::sự xâm nhập của nước biển
    ::sự xâm nhập của nước biển
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of intruding.=====
    =====The act or an instance of intruding.=====

    20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´tru:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
    Sự xâm phạm, sự xâm nhập
    Sự bắt người khác phải chịu đựng mình
    (pháp lý) sự xâm phạm
    Sự xâm nhập, thế xâm nhập

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất xâm nhập
    Tham khảo

    Y học

    sự lún vào

    Kỹ thuật chung

    hiện tượng xâm nhập
    sự xâm nhập
    concordant intrusion
    sự xâm nhập chỉnh hợp
    igneous intrusion
    sự xâm nhập măcma
    lava intrusion
    sự xâm nhập dung nham
    magma intrusion
    sự xâm nhập macma
    minor intrusion
    sự xâm nhập nhỏ
    salt intrusion
    sự xâm nhập muối
    salt water intrusion
    sự xâm nhập của nước muối
    sea water intrusion
    sự xâm nhập của nước biển

    Oxford

    N.
    The act or an instance of intruding.
    An unwantedinterruption etc.
    Geol. an influx of molten rock between orthrough strata etc. but not reaching the surface.
    Theoccupation of a vacant estate etc. to which one has no claim.
    Phonet. the addition of a sound between words or syllables tofacilitate pronunciation, e.g. the r in saw a film (). [ME f.OF intrusion or med.L intrusio (as INTRUDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X