-
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) định thức con // nhỏ, bé
- complementary minor
- định thức con bù
- principal minor
- định thức con chính
- sigbed minor
- phần bù đại số
- symmetrical minor
- định thức con đối xứng
- unsymmetrical minor
- định thức con không đối xứng
Kỹ thuật chung
định thức con
- complementary minor
- định thức con bù
- principal minor
- định thức con chính
- symmetrical minor
- định thức con đối xứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , below the mark , bush-league * , casual , dependent , dinky * , inconsequential , inconsiderable , inferior , junior , lesser , light , low , minus , negligible , paltry , petty , piddling , secondary , second-string , slight , smaller , small-fry , small-time , subordinate , subsidiary , tacky , trifling , trivial , two-bit * , unimportant , younger , lower , minor-league , small , subaltern , under , underage
noun
- adolescent , baby , boy , child , girl , infant , junior , juvenile , lad , little one , schoolboy , schoolgirl , teenager , underage , youngster , youth , incidental , insignificant , lesser , little , petty , secondary , slight , small , subordinate , superficial , trivial , unimportant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ