• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cần trục phụ=====
    +
    =====cần trục phụ=====
    -
    =====rầm kích=====
    +
    =====rầm kích=====
    =====tay cần trục=====
    =====tay cần trục=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái móc=====
    +
    =====cái móc=====
    -
     
    +
    -
    =====cần cẩu=====
    +
    -
    =====cần trục=====
    +
    =====cần cẩu=====
    -
    =====dầm chìa=====
    +
    =====cần trục=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====dầm chìa=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jib jib] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jib jib] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[arm]] , [[balk]] , [[boom]] , [[foresail]] , [[sail]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /dʒib/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
    (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
    the cut of one's jib
    dáng vẻ bề ngoài

    Động từ

    (hàng hải) trở (buồm)

    Nội động từ

    Đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
    Không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
    ( jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
    to jib at somebody
    tỏ ý ghét ai
    to jib at something
    tỏ ý ghê tởm cái gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cần trục phụ
    rầm kích
    tay cần trục

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    cần cẩu
    cần trục
    dầm chìa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arm , balk , boom , foresail , sail , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X