• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    Dòng 8: Dòng 8:
    ===Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre===
    ===Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre===
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện===
    =====kilô=====
    =====kilô=====
    Dòng 15: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.
    ''Giải thích VN'': Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====ngàn đơn vị=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====ngàn đơn vị=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kilo kilo] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kilo kilo] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -os) 1 a kilogram.=====
    =====(pl. -os) 1 a kilogram.=====
    =====A kilometre. [F: abbr.]=====
    =====A kilometre. [F: abbr.]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Chuyên ngành

    Điện

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    ngàn đơn vị
    Tham khảo
    • kilo : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a kilogram.
    A kilometre. [F: abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X