-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) đất đai; có đất===== ::landed property ::điền sản ::landed proprietor ::địa chủ ::[[landed...)
So với sau →13:41, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đất đai; có đất
- landed property
- điền sản
- landed proprietor
- địa chủ
- landed gentry
- tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
- the landed interest
- bọn địa chủ ( Anh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ