• Revision as of 03:20, ngày 4 tháng 7 năm 2008 by Vietnamese24 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đất đai; có đất
    landed property
    điền sản
    landed proprietor
    địa chủ
    landed gentry
    tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    the landed interest
    bọn địa chủ ( Anh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được cập bến
    được đổ bộ
    được hạ cánh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có đất
    dỡ lên bờ
    thuộc về đất

    Nguồn khác

    • landed : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    Owning land (landed gentry).
    Consisting of,including, or relating to land (landed property).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X