-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) bạch huyết===== =====(thơ ca) nước trong===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) nh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">limf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây==========(từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========bạch huyết==========bạch huyết=====::[[cervicai]] [[lymph]] [[node]]::[[cervicai]] [[lymph]] [[node]]Dòng 50: Dòng 46: ::[[tibial]] [[lymph]] [[node]]::[[tibial]] [[lymph]] [[node]]::hạch bạch huyết chày trước::hạch bạch huyết chày trước- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Physiol. a colourless fluid containing white blood cells,drained from the tissues and conveyed through the body in thelymphatic system.==========Physiol. a colourless fluid containing white blood cells,drained from the tissues and conveyed through the body in thelymphatic system.=====20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
bạch huyết
- cervicai lymph node
- hạch bạch huyết cổ sâu
- epigastric lymph node
- hạch bạch huyết thượng vị
- gastric lymph node
- hạch bạch huyết động mạch môn vị
- iliac lymph node
- hạch bạch huyết chậu hông
- intercostal lymph node
- hạch bạch huyết giãn sườn
- lymph node
- hạch bạch huyết
- lymph space
- khoang bạch huyết
- mandibular lymph node
- hạch bạch huyết hàm dưới
- mesenteric lymph node
- hạch bạch huyết mạc treo ruột
- pancreaticosplenic lymph node
- hạch bạch huyết tụy lách
- phrenic lymph node
- hạch bạch huyết cơ hoành
- plastic lymph
- bạch huyết tạo hình
- retropharyngeal lymph node
- hạch bạch huyết sau hầu
- submandibular lymph node
- hạch bạch huyết dưới hàm
- tibial lymph node
- hạch bạch huyết chày trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ