-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'medikə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'medikə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 21: ::đi khám sức khoẻ::đi khám sức khoẻ- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj. & n.==========Adj.==========Adj.=====22:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Medical certificate a certificate offitness or unfitness to work etc. medical examination anexamination to determine a persons physical fitness. medicaljurisprudence the law relating to medicine. medical officerBrit. a person in charge of the health services of a localauthority or other organization. medical practitioner aphysician or surgeon.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ