• Revision as of 01:00, ngày 6 tháng 3 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈmɪrəkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép mầu, phép thần diệu
    Điều thần diệu, điều huyền diệu
    Điều kỳ lạ, kỳ công
    a miracle of ingenuity
    một sự khéo léo kỳ lạ
    a miracle of architecture
    một kỳ công của nền kiến trúc
    Như miracle play
    to do miracles/wonders for something
    có tác dụng phi thường đối với điều gì

    Oxford

    N.

    An extraordinary event attributed to some supernaturalagency.
    A any remarkable occurrence. b a remarkabledevelopment in some specified area (an economic miracle; theGerman miracle).
    (usu. foll. by of) a remarkable oroutstanding specimen (the plan was a miracle of ingenuity).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X