• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Điều không may, điều hoạ)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Điều không may, điều hoạ=====
    =====Điều không may, điều hoạ=====
    -
    ::[[misfortunes]] [[never]] [[come]] [[alone]] ([[singly]])
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[misfortunes]] [[never]] [[come]] [[alone]] ([[singly]])=====
    ::hoạ vô đơn chí
    ::hoạ vô đơn chí

    10:29, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /mis'fɔ:tʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, sự bất hạnh
    Điều không may, điều hoạ

    Cấu trúc từ

    misfortunes never come alone (singly)
    hoạ vô đơn chí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bad luck, ill luck, ill fortune, hard luck, infelicity,adversity, loss: He had the misfortune to marry the wrongwoman.
    Accident, misadventure, mishap, calamity, catastrophe,mischance, disaster, contretemps, tragedy, blow, shock; reverse,stroke of bad luck, Colloq bad news: With the death of hisfather, then his illness, then the loss of his business, onemisfortune followed another.

    Oxford

    N.

    Bad luck.
    An instance of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X