• (Khác biệt giữa các bản)
    (đột biến)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mju:'teiʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:12, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /mju:'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thay đổi, sự biến đổi
    Sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
    (sinh vật học) đột biến
    (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đột biến thay đổi trong chất liệu di truyền (DNA) của một tế bào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đột biến
    depletion mutation
    đột biến suy kiệt
    detrimental mutation
    đột biến có hại
    gene mutation
    đột biến gen
    lethal mutation
    đột biến gây chết
    noisense mutation
    đột bíến vô nghĩa
    polar mutation
    đột biến phân cực
    transversion mutation
    đột biến dị hóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đột biến

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Change, changing, alteration, altering, modification,modifying, transformation, transforming, metamorphosis,metamorphosing, transmutation, transmuting, transfiguration,transfiguring, evolution, evolving, variation, varying: Foryears he studied the mutation of the sweet pea.
    Variant,variation, deviation, deviant, mutant, anomaly, departure: Themutations exhibited marked differences over the generations.

    Oxford

    N.

    The process or an instance of change or alteration.
    Agenetic change which, when transmitted to offspring, gives riseto heritable variations.
    A mutant.
    A an umlaut. b (in aCeltic language) a change of a consonant etc. determined by apreceding word.
    Mutational adj. mutationally adv. [ME f. Lmutatio f. mutare change]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X