• /mju:'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thay đổi, sự biến đổi
    Sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
    (sinh vật học) đột biến
    (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm

    Chuyên ngành

    Y học

    đột biến thay đổi trong chất liệu di truyền (DNA) của một tế bào

    Kỹ thuật chung

    đột biến
    depletion mutation
    đột biến suy kiệt
    detrimental mutation
    đột biến có hại
    gene mutation
    đột biến gen
    lethal mutation
    đột biến gây chết
    noisense mutation
    đột bíến vô nghĩa
    polar mutation
    đột biến phân cực
    transversion mutation
    đột biến dị hóa

    Kinh tế

    sự đột biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X