-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đột biến
- depletion mutation
- đột biến suy kiệt
- detrimental mutation
- đột biến có hại
- gene mutation
- đột biến gen
- lethal mutation
- đột biến gây chết
- noisense mutation
- đột bíến vô nghĩa
- polar mutation
- đột biến phân cực
- transversion mutation
- đột biến dị hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , anomaly , change , deviant , deviation , evolution , innovation , modification , mutant , novelty , permutation , transfiguration , transformation , variation , vicissitude , changeover , conversion , metamorphosis , shift , translation , transmogrification , transmutation , transubstantiation
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ