• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân===== ::naval officer ::sĩ quan hải quân ::[[nav...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'neivəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    22:46, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'neivəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
    naval officer
    sĩ quan hải quân
    naval base
    căn cứ hải quân
    naval battle
    thuỷ chiến
    naval school
    trường hải quân
    naval power
    lực lượng hải quân; cường quốc hải quân

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc biển

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thủy quân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hải quân
    naval forces
    lực lượng hải quân
    hàng hải
    naval architecture
    kiến trúc hàng hải
    naval engineer
    kỹ sư hàng hải

    Oxford

    Adj.

    Of, in, for, etc. the navy or a navy.
    Of orconcerning ships (a naval battle).
    Navally adv. [L navalis f. navis ship]

    Tham khảo chung

    • naval : National Weather Service
    • naval : Corporateinformation
    • naval : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X