• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)=== =====Không; không... này mà cũng không... kia===== ::to take neither...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'naiðə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color=red>'ni:ðə</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:40, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'naiðə/
    /'ni:ðə/

    Thông dụng

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Không; không... này mà cũng không... kia
    to take neither side in the dispute
    không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi

    Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Neither... nor... không... mà cũng không
    neither good nor bad
    không tốt mà cũng không xấu
    neither he nor I know
    cả nó lẫn tôi đều không biết

    Liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Cũng không, mà cũng không
    I know not, neither can I guess
    tôi không biết, mà tôi cũng không đoán được

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không
    neither of them knows
    cả hai người đều không biết

    Oxford

    Adj., pron., adv., & conj.

    Adj. & pron. (foll. by sing. verb)1 not the one nor the other (of two things); not either (neitherof the accusations is true; neither of them knows; neither wishwas granted; neither went to the fair).
    Disp. none of anynumber of specified things.
    Adv.
    Not either; not on theone hand (foll. by nor; introducing the first of two or morethings in the negative: neither knowing nor caring; wouldneither come in nor go out; neither the teachers nor the parentsnor the children).
    Not either; also not (if you do not,neither shall I).
    (with neg.) disp. either (I don't know thatneither).
    Conj. archaic nor yet; nor (I know not, neithercan I guess). [ME naither, neither f. OE nowther contr. ofnohw‘ther (as NO(2), WHETHER): assim. to EITHER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X