• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Overload tại CĐ Kinhteđóng góp từ Overload tại CĐ Kythuat)
    Hiện nay (15:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ouvəloud</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ouvəloud</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Làm quá tải (mạch điện..)=====
    =====Làm quá tải (mạch điện..)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====vượt tải=====
    +
    =====(vật lý ) sự quá tải=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng=====
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vượt tải=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chất quá nặng=====
    =====chất quá nặng=====
    Dòng 41: Dòng 42:
    =====sự vượt tải=====
    =====sự vượt tải=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bắt chở quá nặng=====
    =====bắt chở quá nặng=====
    Dòng 58: Dòng 56:
    =====sự chở quá trọng tải=====
    =====sự chở quá trọng tải=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overload overload] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[burden]] , [[encumber]] , [[excess]] , [[glut]] , [[inundate]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===V.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Weigh down, burden, overburden, load (up), overtax, saddlewith, tax, strain, impede, handicap, oppress, encumber, cumber,overcharge: They overloaded me with so much work that I'llnever finish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surcharge, overcharge, overburden, dead weight,oppression, handicap, tax, load, encumbrance, impediment,hindrance: We had to hire extra people at Christmas to helpdeal with the overload.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. load excessively; force (a person, thing,etc.) beyond normal or reasonable capacity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ouvəloud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lượng quá tải
    ngoại động từ
    Chất quá nặng
    Làm quá tải (mạch điện..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự quá tải

    Cơ - Điện tử

    Sự quá tải, (v) chất quátải, chở quá nặng

    Xây dựng

    vượt tải

    Kỹ thuật chung

    chất quá nặng
    chất quá tải
    hoạt tải
    lượng quá tải
    overload capacity
    dung lượng quá tải
    gia trọng
    quá tải
    sự quá tải

    Giải thích VN: Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.

    sự vượt tải

    Kinh tế

    bắt chở quá nặng
    chất quá đầy
    chất thêm quá đầy
    chở vượt mức
    cho chở quá tải
    quá tải
    sự chở quá trọng tải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X