• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem pay == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã thanh toán===== ::account paid ::tài khoản đã thanh t...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /peid/

    Thông dụng

    Xem pay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã thanh toán
    account paid
    tài khoản đã thanh toán
    partly paid
    đã thanh toán một phần
    đã trả tiền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đã hưởng lương
    đã thanh toán
    advice of bill paid
    giấy báo hối phiếu đã thanh toán
    bill paid
    hối phiếu đã thanh toán
    carriage paid
    cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)
    losses paid
    tiền bồi thường thiệt hại đã thanh toán
    paid cheque
    chi phiếu đã thanh toán
    đã trả

    Nguồn khác

    • paid : Corporateinformation

    Oxford

    Past and past part. of PAY(1).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X