• /´pa:tli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ)
    It was partly her fault
    đó một phần là lỗi của cô ta

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từng phần, một phần

    Kỹ thuật chung

    một phần
    partly paid
    đã thanh toán một phần
    từng phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X