• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:48, ngày 6 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (bổ sung)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====khô, nẻ (do nhiệt)=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    khô, nẻ (do nhiệt)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    damp , moist , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X