• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">pi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 19: Dòng 17:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====than hạt đậu=====
    +
    =====than hạt đậu=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 26: Dòng 24:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đỉnh cao nhất=====
    +
    =====đỉnh cao nhất=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cao điểm=====
    +
    =====cao điểm=====
    -
    =====đỉnh núi=====
    +
    =====đỉnh núi=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đậu hạt=====
    +
    =====đậu hạt=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 46: Dòng 44:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pea&searchtitlesonly=yes pea] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pea&searchtitlesonly=yes pea] : bized
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====A a hardy climbing plant, Pisum sativum, with seedsgrowing in pods and used for food. b its seed.=====
    +
    :[[pisiform]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Any ofseveral similar plants (sweet pea; chick-pea).=====
    +
    :[[bean]] , [[caper]] , [[legume]] , [[pod]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đậu Hà-lan; hạt đậu Hà-lan
    green peas
    đậu Hà-lan còn non
    split peas
    đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
    Like as two peas/as peas in a pod
    Như like

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    than hạt đậu

    Nguồn khác

    • pea : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh cao nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cao điểm
    đỉnh núi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu hạt

    Nguồn khác

    • pea : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pisiform
    noun
    bean , caper , legume , pod

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X