• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (13:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pi:kɔk</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'pi:kɔk</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)=====
    =====( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A male peafowl, having brilliant plumage and a tail (witheyelike markings) that can be expanded erect in display like afan.=====
     
    - 
    -
    =====This type of ostentatious display.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peacock peacock] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peacock peacock] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[flounce]] , [[prance]] , [[swagger]] , [[swank]] , [[swash]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[pavonian]] , [[pavonine]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bird of juno]] , [[muster]] , [[ostentation]] , [[pavo]]. associated word: pavonine , [[pride]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'pi:kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con công trống
    con công
    eacock feathers
    Lông công
    proud as a peacock
    như proud

    Nội động từ

    Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

    Ngoại động từ

    ( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pavonian , pavonine
    noun
    bird of juno , muster , ostentation , pavo. associated word: pavonine , pride

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X