• Revision as of 16:01, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'pi:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự
    penal laws, reforms
    luật cải cách hình sự
    penal taxation
    đánh thuế như phạt (đánh thuế nặng)
    Có thể bị hình phạt
    penal offence
    tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
    Coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
    penal servitude for life
    tội khổ sai chung thân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Correctional, punitive, disciplinary: Crime and itspunishment are covered in the penal code. He was sent to a penalcolony for life.

    Oxford

    Adj.

    A of or concerning punishment or its infliction (penallaws; a penal sentence; a penal colony). b (of an offence)punishable, esp. by law.
    Extremely severe (penal taxation).
    Penally adv. [ME f. OF penal or L poenalis f. poena PAIN]

    Tham khảo chung

    • penal : National Weather Service
    • penal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X