• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chu vi, ngoại vi; ngoại biên===== =====(nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'rifəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    01:22, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /pə'rifəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chu vi, ngoại vi; ngoại biên
    (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
    Phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
    display untils
    bày ra bộ phận xử lý trung tâm
    printers and other peripherals
    bàn in và các phụ kiện khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chu vi đường bao

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại thị

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phía biên
    phía ngoài cùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chu vi ngoại biên
    ngoại thành
    ngoại vi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Perimeter, circumference, border, edge, rim, brim, ambit,boundary, bound, margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.
    Surface, edge, superficies: Youranalysis deals with the periphery, not the core, of the problem.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.
    Anouter or surrounding region (built on the periphery of the oldtown). [LL peripheria f. Gk periphereia circumference (asPERI-, phereia f. phero bear)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X