-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: =====Dắt gái, làm ma cô==========Dắt gái, làm ma cô=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Obtain, acquire, get, come by, secure, get or lay one'shands on, get (a) hold of, gain, win, come into, pick up, find,appropriate, requisition; buy, purchase: I have been trying toprocure early editions of Defoe's works.==========Obtain, acquire, get, come by, secure, get or lay one'shands on, get (a) hold of, gain, win, come into, pick up, find,appropriate, requisition; buy, purchase: I have been trying toprocure early editions of Defoe's works.==========Accomplish, bringabout, effect, cause, produce: Using every resource availableto her, she finally procured his release.==========Accomplish, bringabout, effect, cause, produce: Using every resource availableto her, she finally procured his release.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Obtain, esp. by care or effort; acquire (managed toprocure a copy).==========Obtain, esp. by care or effort; acquire (managed toprocure a copy).=====21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ