• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/,saikə'lɔdʤikəl/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/,saikə'lɔdʤikəl/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:34, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tâm lý
    psychological war
    chiến tranh tâm lý
    (thuộc) tâm lý học
    psychological methods
    các phương pháp tâm lý học
    at the psychological
    vào lúc thích hợp về tâm lý; (đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất
    the psychological moment
    thời điểm tâm lý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tâm lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Mental, intellectual, cerebral, cognitive, psychic(al),spiritual, subjective, subconscious, unconscious, subliminal,psychogenic; philosophic(al): He has plenty of money, so theremust be psychological reasons for his stealing.

    Oxford

    Adj.

    Of, relating to, or arising in the mind.
    Of orrelating to psychology.
    Colloq. (of an ailment etc.) having abasis in the mind; imaginary (her cold is psychological).
    Psychologically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X