• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều Q's, q's=== =====( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh===== =====( Q) (viết tắt) của que...)
    Hiện nay (05:54, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều Q's, q's===
    ===Danh từ, số nhiều Q's, q's===
    - 
    =====( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh=====
    =====( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh=====
    - 
    =====( Q) (viết tắt) của question câu hỏi=====
    =====( Q) (viết tắt) của question câu hỏi=====
    ::Q [[and]] A
    ::Q [[and]] A
    ::câu hỏi và trả lời
    ::câu hỏi và trả lời
    -
    ::[[Qs]] [[1-5]] [[are]] [[compulsory]]
    +
    ::[[Q]][[s]] 1-5 [[are]] [[compulsory]]
    ::các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    ::các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    -
    ::[[mind]] [[one's]] [[p's]] [[and]] [[q's]]
    +
    ::[[mind]] [[one's]] [[p]][['s]] [[and]] [[q]][['s]]
    ::hãy đứng đắn nào
    ::hãy đứng đắn nào
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Fever n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mild febrile disease caused by rickettsiae. [Q = query]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=q q] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=q q] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Q's, q's

    ( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh
    ( Q) (viết tắt) của question câu hỏi
    Q and A
    câu hỏi và trả lời
    Qs 1-5 are compulsory
    các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    mind one's p's and q's
    hãy đứng đắn nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X