-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)==...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪfaɪn.mənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:08, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, sự phân biệt tinh vi
- refinements of cruelty
- những thủ đoạn tàn ác tinh vi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Culture, polish, elegance, sophistication, urbanity,urbaneness, breeding, cultivation, gentility, propriety,courtliness, civility, politeness, politesse, delicacy, tact,diplomacy, finesse, suavity, suaveness, taste, tastefulness,discrimination, discernment, sensitivity: He drank thirstily,with no pretence at refinement.
Subtlety, nicety, nuance,distinction, detail, fine point, delicacy, minutia;fastidiousness, finickiness: The latest version containsrefinements that are beyond the appreciation of all but a few. 3refining, purification, purifying, clarification, clarifying,cleaning, cleansing; filtration, distillation: The sugar mustundergo refinement before being sold commercially.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ