• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɪfaɪn.mənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:08, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /rɪfaɪn.mənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
    Sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự (ngôn ngữ, phong cách..)
    Cái hay, cái đẹp, cái tinh xảo; sự cải tiến
    all the refinements of the age
    tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
    Thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, sự phân biệt tinh vi
    refinements of cruelty
    những thủ đoạn tàn ác tinh vi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    quá trình lọc

    Giải thích EN: The act of refining; the removal of impurities or foreign matter.

    Giải thích VN: Hành động lọc sạch; sự lọc sạch các tạp chất.

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm mịn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lọc dần

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chính xác hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lọc
    sự làm sạch
    sự tinh chế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sản phẩm tinh chế
    sự lọc
    sự làm sạch
    sự nâng cao chất lượng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Culture, polish, elegance, sophistication, urbanity,urbaneness, breeding, cultivation, gentility, propriety,courtliness, civility, politeness, politesse, delicacy, tact,diplomacy, finesse, suavity, suaveness, taste, tastefulness,discrimination, discernment, sensitivity: He drank thirstily,with no pretence at refinement.
    Subtlety, nicety, nuance,distinction, detail, fine point, delicacy, minutia;fastidiousness, finickiness: The latest version containsrefinements that are beyond the appreciation of all but a few. 3refining, purification, purifying, clarification, clarifying,cleaning, cleansing; filtration, distillation: The sugar mustundergo refinement before being sold commercially.
    Improvement, betterment, bettering, enhancement, development,perfection: She is working on the refinement of her techniquebefore performing in public.

    Oxford

    N.

    The act of refining or the process of being refined.
    Fineness of feeling or taste.
    Polish or elegance in behaviouror manner.
    An added development or improvement (a car withseveral refinements).
    A piece of subtle reasoning.
    A finedistinction.
    A subtle or ingenious example or display (allthe refinements of reasoning). [REFINE + -MENT, after Fraffinement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X