• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:42, ngày 19 tháng 8 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    === Y học===
    === Y học===
    =====thuộc sinh sản=====
    =====thuộc sinh sản=====
     +
    ::[[reproductive]] [[health]]
     +
    ::sức khỏe sinh sản
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /¸ri:prə´dʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tái sản xuất
    Có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản
    reproductive organs
    (sinh vật học) cơ quan sinh sản
    reproductive urges
    bản năng sinh sản

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sinh sản
    reproductive health
    sức khỏe sinh sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    procreant , procreative , sexual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X