-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nổi tiếng, có danh tiếng tốt)(→Cho là, đồn là; nghĩ về, nói về)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[he]] [[is]] [[reputed]] [[to]] [[be]] [[the]] [[best]] [[doctor]] [[in]] [[the]] [[area]]::[[he]] [[is]] [[reputed]] [[to]] [[be]] [[the]] [[best]] [[doctor]] [[in]] [[the]] [[area]]::người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng::người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[of]] [[repute]] =====+ ::có danh tiếng tốt, nổi tiếng+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[reputed]]*V-ed: [[reputed]]03:34, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Oxford
Tham khảo chung
- repute : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ