• /ri´pju:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tiếng tốt, nổi tiếng
    Được cho là, được giả dụ là, được coi là
    the reputed father of the child
    người được cho là cha của đứa bé
    a reputed littre
    cái chai mà người ta cho là khoảng một lít


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    actual , real , true

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X