• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác resinaceous =====Như resinaceous===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bằng nhựa==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rezinəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:53, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'rezinəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác resinaceous

    Như resinaceous

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng nhựa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa
    resinous electricity
    điện nhựa
    resinous lustre
    ánh nhựa
    resinous matter
    chất nhựa
    resinous substance
    chất nhựa
    resinous varnish
    sơn nhựa
    resinous wood
    gỗ có nhựa
    resinous wood
    gỗ nhựa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    như nhựa
    nhựa
    resinous substance
    chất nhựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X