• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    {{Thêm ảnh}}
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====Thuộc nhựa (polymer)=====
    =====Thuộc nhựa (polymer)=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===

    10:00, ngày 23 tháng 10 năm 2008

    /'rezinəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác resinaceous

    Như resinaceous

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Thuộc nhựa (polymer)

    Hóa học & vật liệu

    bằng nhựa

    Kỹ thuật chung

    nhựa
    resinous electricity
    điện nhựa
    resinous lustre
    ánh nhựa
    resinous matter
    chất nhựa
    resinous substance
    chất nhựa
    resinous varnish
    sơn nhựa
    resinous wood
    gỗ có nhựa
    resinous wood
    gỗ nhựa
    Tham khảo

    Kinh tế

    như nhựa
    nhựa
    resinous substance
    chất nhựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X