-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- + =====chạy men bờ (tàu thủy)==========chạy men bờ (tàu thủy)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đâm vào=====+ =====đâm vào=====- + - =====giảm=====+ - =====giảmbớt=====+ =====giảm=====- =====giảmthiểu (biên chế...)=====+ =====giảm bớt=====- =====hạn chế(năng suất...)=====+ =====giảm thiểu (biên chế...)=====- =====thu hẹp kinh doanh=====+ =====hạn chế (năng suất...)=====- ==Tham khảo chung==+ =====thu hẹp kinh doanh=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=run%20down run down] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=run%20downrundown] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[belittle]] , [[criticize]] , [[decry]] , [[defame]] , [[denigrate]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[detract]] , [[diminish]] , [[disparage]] , [[dispraise]] , [[downcry]] , [[knock ]]* , [[make fun of]] , [[opprobriate]] , [[revile]] , [[speak ill of]] , [[vilify]] , [[run]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[praise]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]07:26, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , criticize , decry , defame , denigrate , depreciate , derogate , detract , diminish , disparage , dispraise , downcry , knock * , make fun of , opprobriate , revile , speak ill of , vilify , run
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ