-
(Khác biệt giữa các bản)(run down)
Dòng 14: Dòng 14: =====thu hẹp kinh doanh==========thu hẹp kinh doanh=====+ + dong tu cua tu nay co nghia la : xe bi hu ( chi dung cho oto)+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==12:00, ngày 17 tháng 6 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , criticize , decry , defame , denigrate , depreciate , derogate , detract , diminish , disparage , dispraise , downcry , knock * , make fun of , opprobriate , revile , speak ill of , vilify , run
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ