• Revision as of 01:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /seifli/

    Thông dụng

    Phó từ

    An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
    Có thể tin cậy, chắc chắn
    Thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    an toàn
    electrical safely
    sự an toàn điện
    electrical safely
    tính an toàn điện
    safely factor
    hệ số an toàn
    Tham khảo
    • safely : Corporateinformation

    Kinh tế

    sự an toàn
    sự chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X