• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bay nhanh; chạy nhanh; lao đi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skʌd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    *Ving: [[Scudding]]
    *Ving: [[Scudding]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====sự khử trùng=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự khử trùng=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scud scud] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scud scud] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Fly, skim, race, scoot, speed, shoot: We scudded along inthe catamaran at a good 30 knots.=====
    =====Fly, skim, race, scoot, speed, shoot: We scudded along inthe catamaran at a good 30 knots.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr. (scudded, scudding) 1 fly or run straight,fast, and lightly; skim along.=====
    =====V.intr. (scudded, scudding) 1 fly or run straight,fast, and lightly; skim along.=====

    02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /skʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi
    Cơn gió mạnh
    Trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến
    Đám mây lướt nhanh
    Máy bay

    Nội động từ

    Chạy thẳng, bay thẳng; lướt đi
    Bay nhanh; chạy nhanh; lao đi
    the clouds scudded across the sky
    những đám mây lướt nhanh qua bầu trời
    (hàng hải) chạy theo chiều gió; chạy nhanh trước cơn bão

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khử trùng
    Tham khảo
    • scud : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fly, skim, race, scoot, speed, shoot: We scudded along inthe catamaran at a good 30 knots.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (scudded, scudding) 1 fly or run straight,fast, and lightly; skim along.
    Naut. run before the wind.
    N.
    A spell of scudding.
    A scudding motion.
    Vapourydriving clouds.
    A driving shower; a gust.
    Wind-blownspray. [perh. alt. of SCUT, as if to race like a hare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X