• (đổi hướng từ Scudded)
    /skʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi
    Cơn gió mạnh
    Trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến
    Đám mây lướt nhanh
    Máy bay
    (quân sự) Tên lửa đạn đạo SCUD của Liên Xô (Nga)

    Nội động từ

    Chạy thẳng, bay thẳng; lướt đi
    Bay nhanh; chạy nhanh; lao đi
    the clouds scudded across the sky
    những đám mây lướt nhanh qua bầu trời
    (hàng hải) chạy theo chiều gió; chạy nhanh trước cơn bão

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khử trùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cloud , dart , fly , gust , run , skim , wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X