• Revision as of 02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi
    Cơn gió mạnh
    Trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến
    Đám mây lướt nhanh
    Máy bay

    Nội động từ

    Chạy thẳng, bay thẳng; lướt đi
    Bay nhanh; chạy nhanh; lao đi
    the clouds scudded across the sky
    những đám mây lướt nhanh qua bầu trời
    (hàng hải) chạy theo chiều gió; chạy nhanh trước cơn bão

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khử trùng
    Tham khảo
    • scud : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fly, skim, race, scoot, speed, shoot: We scudded along inthe catamaran at a good 30 knots.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (scudded, scudding) 1 fly or run straight,fast, and lightly; skim along.
    Naut. run before the wind.
    N.
    A spell of scudding.
    A scudding motion.
    Vapourydriving clouds.
    A driving shower; a gust.
    Wind-blownspray. [perh. alt. of SCUT, as if to race like a hare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X