• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈsɛnsəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈsɛnsəri</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[sensorial]]
    Cách viết khác [[sensorial]]
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====(thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan=====
    =====(thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nhận cảm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====nhận cảm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of sensation or the senses.=====
    =====Of sensation or the senses.=====

    03:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈsɛnsəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác sensorial

    Tính từ

    (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhận cảm

    Oxford

    Adj.
    Of sensation or the senses.
    Sensorily adv. [asSENSORIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X