• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (12:31, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ=====
    =====(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ=====
    ::[[a]] [[kidney]]-[[shaped]] [[swimming-pool]]
    ::[[a]] [[kidney]]-[[shaped]] [[swimming-pool]]
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::[[egg-shaped]]
    ::[[egg-shaped]]
    ::hình trứng
    ::hình trứng
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    =====định hình=====
    =====định hình=====
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::vật đúc định hình
    ::vật đúc định hình
    =====được định hình=====
    =====được định hình=====
    - 
    =====được tạo dạng (theo khuôn)=====
    =====được tạo dạng (theo khuôn)=====
    - 
    =====theo khuôn=====
    =====theo khuôn=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====mẫu=====
    =====mẫu=====
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shaped shaped] : Corporateinformation
     
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu=====
    =====(adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====khuôn [có khuôn]=====
    =====khuôn [có khuôn]=====
    - 
    - 
    - 
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    - 
    =====đã tạo hình (bánh mì)=====
    =====đã tạo hình (bánh mì)=====
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /ʃeipt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
    a kidney-shaped swimming-pool
    một bể bơi hình bầu dục
    pear-shaped
    hình quả lê
    egg-shaped
    hình trứng

    Cơ khí & công trình

    định hình
    shaped casting
    vật đúc định hình
    được định hình
    được tạo dạng (theo khuôn)
    theo khuôn

    Kỹ thuật chung

    mẫu

    Cơ - Điện tử

    (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu

    Xây dựng

    khuôn [có khuôn]

    Kinh tế

    đã tạo hình (bánh mì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X