• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʃeipt</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ=====
    =====(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ=====
    -
    ::[[a]] [[kidney-shaped]] [[swimming-pool]]
    +
    ::[[a]] [[kidney]]-[[shaped]] [[swimming-pool]]
    ::một bể bơi hình bầu dục
    ::một bể bơi hình bầu dục
    ::[[pear-shaped]]
    ::[[pear-shaped]]
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::hình trứng
    ::hình trứng
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====định hình=====
    +
    =====định hình=====
    ::[[shaped]] [[casting]]
    ::[[shaped]] [[casting]]
    ::vật đúc định hình
    ::vật đúc định hình
    -
    =====được định hình=====
    +
    =====được định hình=====
    -
    =====được tạo dạng (theo khuôn)=====
    +
    =====được tạo dạng (theo khuôn)=====
    -
    =====theo khuôn=====
    +
    =====theo khuôn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====mẫu=====
    +
    =====mẫu=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 40: Dòng 38:
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    =====đã tạo hình (bánh mì)=====
    =====đã tạo hình (bánh mì)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    04:42, ngày 26 tháng 3 năm 2009

    /ʃeipt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
    a kidney-shaped swimming-pool
    một bể bơi hình bầu dục
    pear-shaped
    hình quả lê
    egg-shaped
    hình trứng

    Cơ khí & công trình

    định hình
    shaped casting
    vật đúc định hình
    được định hình
    được tạo dạng (theo khuôn)
    theo khuôn

    Kỹ thuật chung

    mẫu

    Nguồn khác

    • shaped : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu

    Xây dựng

    khuôn [có khuôn]

    Kinh tế

    đã tạo hình (bánh mì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X