• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo sơ mi===== ::a sports shirt ::áo sơ mi thể thao ::to get someone's [[shir...)
    So với sau →

    10:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo sơ mi
    a sports shirt
    áo sơ mi thể thao
    to get someone's shirt off
    (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
    to give someone a wet shirt
    bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
    to keep one's shirt on
    (thông tục) không mất bình tĩnh (ở thể mệnh lệnh)
    keep your shirt on!
    bình tĩnh nào!
    to lose one's shirt
    (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
    near is my shirt, but nearer is my skin
    bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
    to put one's shirt on
    (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ mi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp lót lò cao

    Oxford

    N.

    A man's upper-body garment of cotton etc., having acollar, sleeves, and esp. buttons down the front, and often wornunder a jacket or sweater.
    A similar garment worn by a woman;a blouse.
    = NIGHTSHIRT.
    Shirted adj. shirting n.shirtless adj. [OE scyrte, corresp. to ON skyrta (cf. SKIRT)f. Gmc: cf. SHORT]

    Tham khảo chung

    • shirt : National Weather Service
    • shirt : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X