• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃʌv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:48, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /ʃʌv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh)
    Lõi thân cây lạnh
    to give someone a shove off
    giúp ai bắt đầu

    Ngoại động từ

    Xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo
    who shoved me?
    ai xô tôi đấy?
    (thông tục) nhét; đặt (cái gì) một cách cẩu thả (vào chỗ nào đó)
    to shove something in a drawer
    nhét một vật gì vào ngăn kéo
    to shove off
    đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
    (thông tục) rời đi, đi khỏi (một mệnh lệnh)
    to shove up
    (thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (also absol.) push vigorously; move by hardor rough pushing (shoved him out of the way).
    Intr. (usu.foll. by along, past, through, etc.) make one's way by pushing(shoved through the crowd).
    Tr. colloq. put somewhere(shoved it in the drawer).
    N. an act of shoving or ofprompting a person into action.
    Shove-halfpenny a form ofshovelboard played with coins etc. on a table esp. in licensedpremises. shove off 1 start from the shore in a boat.
    Sl.depart; go away (told him to shove off). [OE scufan f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • shove : Corporateinformation
    • shove : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X