• /´drɔ:ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kéo; người nhổ
    Người ký phát hối phiếu, người chủ tạo
    Người vẽ
    (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra)
    Ngăn kéo
    chest of drawers
    tủ com mốt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiết bị nhổ

    Điện tử & viễn thông

    ngăn chứa

    Kỹ thuật chung

    ngăn kéo
    chill drawer
    ngăn kéo lạnh
    cold drawer
    ngăn (kéo) lạnh
    sliding filter drawer
    ngăn kéo kính lọc trượt
    người vẽ

    Kinh tế

    người ký phát
    draft drawer
    người ký phát hối phiếu
    drawer of a bill of exchange
    người ký phát hối phiếu
    drawer of a cheque
    người ký phát séc
    Refer to drawer (R/D)
    trả lại người ký phát
    return a bill to drawer
    trả hối phiếu cho người ký phát
    return a bill to drawer (to...)
    trả hối phiếu lại cho người ký phát
    return of an unpaid bill to a drawer
    sự trả lại một hối phiếu không thanh toán cho người ký phát
    return of bill to drawer
    sự phản hoàn hối phiếu cho người ký phát
    return of bill to drawer
    sự trả lại hối phiếu cho người ký phát
    người ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
    nôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X