• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:16, ngày 8 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʃoʊ-keɪs</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    Hiện nay

    /'ʃoʊ-keɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ bày hàng
    Bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi
    the programme is a show-case for young talent
    chương trình đó là một sự giới thiệu tài năng trẻ

    Xây dựng

    quầy hàng
    tủ kính (trưng bày)

    Kỹ thuật chung

    tủ kính
    show-case frame
    khung tủ kính
    show-case glazing
    tủ kính (bày hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X