-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(thêm nghĩa mới)
Dòng 57: Dòng 57: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shred shred] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shred shred] : National Weather Service[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Công nghiệp phế liệu ===+ =====Shreded =====+ ::một loại sắt thép phế liệu được băm nhỏ ( dạng mảnh bào )(chủ yếu) từ xác ôtô hoặc các loại sắt thép phế liệu không quá dày nhằm tiết kiệm thể tích đóng gói hàng và thể tích lò nung.+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]09:01, ngày 10 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn
- shredding top-secret documents
- xé vụn các tài liệu tối mật (để không thể đọc được)
hình thái từ
- V-ing: shredding
( Công nghiệp phế liệu ) : Shreded : một loại sắt thép phế liệu được băm nhỏ ( dạng mảnh bào )(chủ yếu) từ xác ôtô, các loại sắt thép phế liệu không quá dày
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ