• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ nghĩa trùng- đã thêm ở chuyên ngành)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 55: Dòng 55:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shred shred] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shred shred] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
    === Công nghiệp phế liệu ===
    === Công nghiệp phế liệu ===
    =====Shreded =====
    =====Shreded =====
    ::một loại sắt thép phế liệu được băm nhỏ ( dạng mảnh bào )(chủ yếu) từ xác ôtô hoặc các loại sắt thép phế liệu không quá dày nhằm tiết kiệm thể tích đóng gói hàng và thể tích lò nung.
    ::một loại sắt thép phế liệu được băm nhỏ ( dạng mảnh bào )(chủ yếu) từ xác ôtô hoặc các loại sắt thép phế liệu không quá dày nhằm tiết kiệm thể tích đóng gói hàng và thể tích lò nung.
    -
     
    +
    :: Hàng Shreded được chia làm 3 loại theo tiêu chuẩn Mỹ ( ISRI 2006 ), khác nhau về tỷ trọng trên mỗi một cubic foot ( đơn vị thể tích đóng gói hàng ).Khác nhau về tỷ trọng cũng có nghĩa là khác nhau về thành phần, có nghĩa là khối lượng sắt thu được khi nung chảy mỗi loại là khác nhau
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    09:10, ngày 10 tháng 9 năm 2008

    /ʃred/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì)
    to tear something into shred
    xé cái gì ra từng mảnh
    Một tí, một chút, mảnh, số lượng nhỏ (của cái gì)
    not a shred of evidence
    không một tí chứng cớ nào cả
    to tear an argument to shred
    hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

    Ngoại động từ

    Cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn
    shredding top-secret documents
    xé vụn các tài liệu tối mật (để không thể đọc được)

    Nội động từ

    Được xé thành miếng nhỏ, được cắt thành mảnh vụn
    shred cabbage
    bắp cải thái nhỏ

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có cạnh sắc nhọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Scrap, fragment, bit, tatter, sliver, snippet, rag,remnant, chip, piece; atom, trace, whit, grain, jot or tittle,scintilla, trace, hint, suggestion, iota, speck: We foundshreds from his shirt caught on the thorn-bushes. There isn't ashred of evidence to suggest that she killed him.
    V.
    Fragment, tear (up), tatter, rip (up); destroy,demolish; throw away, dispose of, scrap, US trash: At the newsof the break-in, he dashed to his office and shredded theincriminating evidence.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A scrap, fragment, or strip of esp. cloth,paper, etc.
    The least amount, remnant (not a shred ofevidence).
    V.tr. (shredded, shredding) tear or cut intoshreds.
    Tear to shreds completely refute (an argument etc.).[OE scread (unrecorded) piece cut off, screadian f. WG: seeSHROUD]

    Tham khảo chung

    • shred : National Weather Service

    Công nghiệp phế liệu

    Shreded
    một loại sắt thép phế liệu được băm nhỏ ( dạng mảnh bào )(chủ yếu) từ xác ôtô hoặc các loại sắt thép phế liệu không quá dày nhằm tiết kiệm thể tích đóng gói hàng và thể tích lò nung.
    Hàng Shreded được chia làm 3 loại theo tiêu chuẩn Mỹ ( ISRI 2006 ), khác nhau về tỷ trọng trên mỗi một cubic foot ( đơn vị thể tích đóng gói hàng ).Khác nhau về tỷ trọng cũng có nghĩa là khác nhau về thành phần, có nghĩa là khối lượng sắt thu được khi nung chảy mỗi loại là khác nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X