• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃrʌb</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʃrʌb</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrub shrub] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrub shrub] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    === Kinh tế ===
    =====nước uống có rượu và nước quả=====
    =====nước uống có rượu và nước quả=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[arboresque]] , [[frutescent]] , [[topiary]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beverage]] , [[boscage]] , [[bosket]] , [[brier]] , [[bush]] , [[drink]] , [[foliage]] , [[hedge]] , [[lilac]] , [[pl]]. shrubbery , [[plant]] , [[rose]] , [[sola]] , [[thicket]] , [[topiary]] , [[tree]]

    Hiện nay

    /ʃrʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây bụi
    Rượu bổ (pha bằng) nước quả

    Nguồn khác

    • shrub : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước uống có rượu và nước quả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arboresque , frutescent , topiary
    noun
    beverage , boscage , bosket , brier , bush , drink , foliage , hedge , lilac , pl. shrubbery , plant , rose , sola , thicket , topiary , tree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X