• (Khác biệt giữa các bản)
    (d)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">snɔ:</font>'''/=====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Sự ngáy; tiếng ngáy=====
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    =====Ngáy=====
    =====Ngáy=====
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[awake]]
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[awake]]
    Dòng 14: Dòng 6:
    ::[[to]] [[snore]] [[away]] [[the]] [[morning]]
    ::[[to]] [[snore]] [[away]] [[the]] [[morning]]
    ::ngủ hết buổi sáng
    ::ngủ hết buổi sáng
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Y học===
     
    -
    =====ngáy=====
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[breathe heavily]] , [[saw logs]] , [[saw wood]] , [[sleep]] , [[snort]] , [[snuffle]] , [[wheeze]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     

    14:41, ngày 12 tháng 3 năm 2011

    Ngáy
    to snore oneself awake
    Thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare
    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning
    ngủ hết buổi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X